--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
circular measure
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
circular measure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circular measure
+ Noun
số đo cung tròn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circular measure"
Những từ có chứa
"circular measure"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đo
chừng mực
ao
mức
chừng
lường
be
tròn
đua
giạ
more...
Lượt xem: 647
Từ vừa tra
+
circular measure
:
số đo cung tròn
+
quở quang
:
Put a jinx on (bring bad luck on) by a praiseThằng bé béo tốt ra, nhiều người quở quangThe little boy has put on a lot of flesh and many people may bring bad luck on him by a praise
+
sheep-pox
:
bệnh đậu cừu
+
predicatory
:
thuyết giáo, thích thuyết giáo
+
extravaganza
:
(nghệ thuật) khúc phóng túng; tác phẩm phóng túng